Các chỉ số thông minh được sử dụng như một thước đo để đánh giá khả năng tư duy hay năng lực của mỗi cá nhân. Thực tế cho thấy những người có các chỉ số não bộ lớn thường khá nhanh nhạy, dễ thành công hơn so với người bình thường. Vậy chính xác chỉ số thông minh là gì? Có những loại chỉ số não bộ nào hiện nay? Cùng tìm hiểu rõ hơn tại bài viết dưới đây nhé!
Contents
Chỉ số thông minh là gì?
Theo Wiki chỉ số thông minh hay Intelligence Quotient là khái niệm được nhắc đến lần đầu tiên trong cuốn sách Hereditary Nius, xuất bản vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà khoa học Francis Galton. Sau đó không lâu nó được giáo sư, nhà tâm lý học Lewis Terman phát triển dựa trên các bài trắc nghiệm để đánh giá theo từng thang điểm. Chỉ số IQ của người bình thường có thể dao động từ 85 đến 115.
Chỉ số thông minh IQ có liên quan đến khả năng ngôn ngữ, phân tích, logic và không gian. Theo đó những người có IQ cao thường đặc biệt thông minh, họ luôn biết cách lập luận, phát triển và tổng kết vấn đề để tìm ra quy luật và cách giải quyết tối ưu nhất. Người có chỉ số thông minh cao rất nhạy cảm với các con số, quy trình tư duy từ nguyên nhân đến kết quả. Phần lớn họ đều đặc biệt tài giỏi, dễ tiến đến thành công trong tương lai.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số thông minh
Thực tế chỉ số thông minh không được “xác định sẵn” từ khi sinh ra, nó sẽ bị ảnh hưởng bởi rất nhiều các yếu tố. Đặc biệt trong giai đoạn phát triển trí não ở trẻ. Để hiểu rõ hơn chúng ta cùng phân tích nhanh một số yếu tố tác động đến chỉ số này như:
Di truyền
Di truyền là một trong các yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến trí thông minh của bé. Dĩ nhiên nếu cha mẹ có chỉ số IQ cao thì chắc chắn con cũng sẽ thuộc hàng “thiên tài”. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng em bé của các cặp vợ chồng bình thường có chỉ số IQ trung bình từ 102 đến 109. Tuy nhiên nếu kết hôn với người có họ hàng thì chỉ số thông minh của em bé sẽ bị giảm rõ rệt.
Sữa mẹ
Sữa mẹ vẫn luôn là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho trẻ nhỏ. Không chỉ tốt cho thể chất, sức đề kháng mà sữa mẹ chính là món quà tuyệt vời nhất để thúc đẩy não bộ phát triển.
Trong sữa mẹ có chứa hàm lượng lớn Taurine, cao gấp hơn 10 lần so với sữa bò. Những em bé được nuôi lớn bằng sữa mẹ có IQ cao hơn những đứa trẻ khác từ 3 đến 10 điểm. Không chỉ vậy trong sữa mẹ cũng có chứa rất nhiều chất xúc tác tốt cho trí não của trẻ như: Axit béo, Omega 3,…
Chế độ dinh dưỡng
Trong bào thai và từ 5 đến 6 tuổi là hai giai đoạn não bộ của bé phát triển mạnh mẽ nhất. Điều này đồng nghĩa với việc đây là thời kỳ tốt nhất để bố mẹ bổ sung dinh dưỡng, phát triển trí thông minh của bé. Lúc này em bé cần được đảm bảo tốt về các chất dinh dưỡng để có thể phát triển khỏe mạnh cả về trí tuệ và thể chất.
Bên cạnh những loại chất dinh dưỡng có trong thịt cá, rau củ, hoa quả, chế độ ăn của bé nên được bổ sung các loại thực phẩm có chứa vitamin B12, Taurine, DHA, Omega 3, 6, 9,… Ngoài ra bố mẹ cũng có thể bổ sung thêm năng lượng và các loại vitamin cần thiết khác như D, E, A và K để em bé phát triển khỏe mạnh, thông minh và toàn diện.
Thể trạng cơ thể
Nghiên cứu về thể trạng cơ thể, trẻ béo phì hay suy dinh dưỡng đều sẽ có ảnh hưởng ít nhiều đến sự phát triển của trí não. Trong khi những đứa trẻ bị béo phì luôn khá chậm chạp thì những em bé bị suy dinh dưỡng thường có sức đề kháng yếu, dễ bị bệnh. Mặt khác thuốc kháng sinh cũng sẽ gây ra ảnh hưởng không tốt cho trí tuệ của trẻ.
Môi trường
Môi trường phát triển cũng là yếu tố quan trọng quyết định sự thông minh của trẻ. Việc được phát triển trong điều kiện giáo dục tốt sẽ kích thích sự phát triển của não bộ. Ngoài ra các thay đổi về môi trường sống cũng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển IQ của con. Thường những em bé sống trong môi trường khô khan, thiếu thốn sự yêu thương của bố mẹ, sự gắn kết của gia đình sẽ có chỉ số thông minh không quá cao.
Các loại chỉ số não bộ phổ biến nhất hiện nay
Phần lớn mọi người thường chỉ nhắc đến 8 chỉ số thông minh, tuy nhiên hiện nay có tới 10 chỉ số não bộ được sử dụng như các thước đo trên nhiều phương diện từ khả năng tư duy, giao tiếp, âm nhạc, cảm xúc,… Chi tiết từng loại như sau:
Chỉ số thông minh IQ
IQ là chỉ số thông minh hiện đang được áp dụng trên toàn thế giới. Không chỉ được sử dụng để đánh giá về khả năng tư duy một cách đơn thuần, nó cũng được áp dụng trong việc chữa trị khuyết tật, xếp cấp độ giáo dục, đánh giá về khả năng ứng viên,… Dựa trên điểm số của các bài đánh giá tư duy, mỗi người sẽ được xếp loại theo từng cấp độ.
Chỉ số cảm xúc (EQ)
Chỉ số cảm xúc trong tiếng Anh là Emotional Quotient – EQ hay còn được hiểu là trí thông minh cảm xúc. Nó cho chúng ta biết về khả năng thấu hiểu, điều khiển cảm xúc của bản thân nhằm hướng tới sự tích cực, tăng cường giao tiếp với mọi người.
Trong các tình huống khó khăn nhất, bên cạnh IQ, EQ cũng là tia sáng giúp hóa giải mọi khó khăn. Đa phần những người có EQ cao đều rất khéo léo, được mọi người vô cùng yêu mến.
Chỉ số trí thông minh sáng tạo (CQ)
Chỉ số thông minh sáng tạo được ký hiệu là CQ – Creative Intelligence. Đây là chỉ số được dùng cho việc đo lường khả năng sáng tạo. Những người có CQ cao thường có sự linh hoạt trong quá trình làm việc, họ có khả năng phân tích dữ liệu tốt và phát triển nó thành các ý tưởng tuyệt vời.
Chỉ số nghịch cảnh (AQ)
Chỉ số nghịch cảnh trong tiếng Anh là Adversity Quotient và được viết tắt là AQ. Nó cho chúng ta biết về khả năng ứng phó với nghịch cảnh của mỗi người. Cụ thể giá trị này đại diện cho khả năng phản ứng và tiếp nhận nghịch cảnh, thường là trong trạng thái bất ngờ.
Tham khảo: Trí thông minh vận động là gì? Cách phát triển trí thông minh vận động cho bé
Chỉ số đam mê (PQ)
Chỉ số đam mê hay Passion Quotient (PQ) là chỉ số cảm xúc sâu sắc nhất của con người. IQ và PQ kết hợp với nhau giúp mỗi người có thể nhìn nhận rõ nghề nghiệp mơ ước của mình và từng bước hiện thực nó.
Vốn cảm xúc của con người thường diễn ra tự nhiên và rất khó để diễn tả thành lời. Đó là lý do chỉ số PQ thường không được đánh giá thông qua các công cụ đo lường bằng máy móc. Thay vào đó giá trị này được nhận biết qua các bài trắc nghiệm, phỏng vấn trực giác.
Chỉ số thông minh tinh thần (SQ)
Chỉ số tinh thần SQ trong tiếng Anh là Spiritual Quotient. Đây là năng lực thấu hiểu tinh thần, niềm tin của mỗi người. So với các giá trị xác thực như EQ và IQ, SQ khá mơ hồ, phức tạp và khó có thể diễn tả cụ thể bằng lời nói.
Chỉ số SQ cho chúng ta biết về khả năng của mỗi người. Đây cũng là nguồn gốc để định hướng cho 3 chỉ số EQ, IQ và PQ. Nó là biểu trưng cho khát khao tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống, liên kết mỗi con người với thế giới và vũ trụ.
Chỉ số trí tuệ tài chính (FQ)
Chỉ số tài chính hay Financial Intelligence Quotient được viết tắt là FQ. Giá trị này cho chúng ta biết về khả năng nhận thức, đánh giá về tài chính cũng như các biến động, cách sử dụng tài chính một cách hợp lý nhất.
Đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và tài chính đang có những biến động không ngừng như hiện nay, nắm rõ FQ vô cùng quan trọng. Thông qua đó các nhà đầu tư có thể hiểu rõ về quy luật và những dấu hiệu thay đổi của số liệu tài chính. Nhờ vậy mở ra cơ hội cạnh tranh, đầu tư và kiếm lời.
Chỉ số khả năng giao tiếp (CoQ)
Chỉ số giao tiếp CoQ – Communication Intelligence Quotient cũng được xem là một trong các năng lực đặc biệt của mỗi người. Giá trị này đại diện cho khả năng giao tiếp với mọi người và thế giới.
Khả năng giao tiếp của con người là thành quả của quá trình tiến hóa sau hàng triệu năm của các sinh vật sống trên thế giới. Đồng thời đây cũng là sự kết hợp hoàn hảo giữa các giác quan trên cơ thể. Khả năng giao tiếp là lợi thế quan trọng giúp hòa hợp, duy trì mối quan hệ giữa các tầng lớp và giai cấp. Nhờ vậy đem đến sự thuận lợi cho cuộc sống và thăng tiến sau này.
Chỉ số thông minh âm nhạc (MuQ)
Chỉ số âm nhạc MuQ được viết tắt của cụm từ Musical Intelligence Quotient. Đây là một chỉ số khá đặc biệt dành cho âm thanh, âm nhạc. Hiểu đơn giản những người có chỉ số MuQ thường có thiên phú sử dụng các loại nhạc cụ âm nhạc. Họ có khả năng nhớ tốt các giai điệu, sáng tác và trình bày vô cùng ấn tượng, thu hút.
Chỉ số thông minh xã hội (SeQ)
Chỉ số thông minh xã hội hay Social Intelligence Quotient còn được viết tắt là SeQ. Giá trị này đại diện cho khả năng thấu hiểu cũng như liên kết với mọi người. Chỉ số SeQ được phát triển dựa trên tiền đề là những kinh nghiệm sống trong quá khứ và cách tương tác với mọi người xung quanh.
Tùy vào từng giai đoạn, chỉ số thông minh xã hội có thể biến đổi không ngừng. Cụ thể như những thay đổi tự nhiên hay cách ghi nhớ thói quen, cử chỉ của người khác,… Điều này đều sẽ giúp họ luôn được chú ý hơn với người đối diện.
Không chỉ chỉ số thông minh, các chỉ số khác của não bộ cũng được mọi người đặc biệt chú ý, sử dụng như các thang đo trong nhiều lĩnh vực. Trên đây là toàn bộ thông tin về chỉ số thông minh cũng như các loại chỉ số phổ biến. Mong rằng bài viết có thể đưa đến cho bạn những tham khảo hữu ích!